Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tundra




tundra
['tʌndrə]
danh từ
(địa lý,địa chất) Tunđra, lãnh nguyên (những vùng Bắc cực trơ trụi bằng phẳng rộng lớn của châu Âu, A và Bắc Mỹ, nơi tầng đất cái đã bị đóng băng vĩnh cửu)
tundra vegetation
thực vật vùng lãnh nguyên


/'tʌndrə/

danh từ
(địa lý,địa chất) Tunđra, lãnh nguyên

Related search result for "tundra"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.