Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tube



/tju:b/

danh từ

ống

    steel tube ống thép

săm (ô tô...) ((cũng) inner tube)

tàu điện ngầm

rađiô ống điện tử

(thực vật học) ống tràng (của hoa)

ngoại động từ

đặt ống; gắn ống (vào nồi hơi)

làm cho thành hình ống, gò thành ống


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tube"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.