Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truly


/'tru:li/

phó từ

thật, sự thật, đúng

    the truly great những người thật sự vĩ đại

thành thật, thành khẩn, chân thành

    to be truly grateful thành thật biết ơn

trung thành

thật ra, thật vậy

    truly, I cannot say thật vậy, tôi không thể nói được

!Yours truly

(xem) yours


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "truly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.