Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truck



/trʌk/

danh từ

sự trao đổi, sự đổi chác

đồ linh tinh, hàng vặt

(nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau (trồng để bán)

quan hệ

    to have no truck with không có quan hệ gì với, không có dính dáng gì đến

(sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật ((cũng) truck system)

động từ

buôn bán; đổi chác

    to truck with someone buôn bán với ai

    to truck a horse for a cow đổi con ngựa lấy con bò

bán rong (hàng hoá)

danh từ

xe ba gác

xe tải

(ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)

(ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa)

ngoại động từ

chở bằng xe ba gác

chở bằng xe tải

chở bằng toa chở hàng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "truck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.