Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trong



adj
clear, pure
conj
within, in for
adj
internal, interior

[trong]
clear; pure
internal; interior; inner; inside
in
Nói chuyện trong lớp
To talk in class
Phim hay, nhưng trong phim có quá nhiều cảnh sử dụng bạo lực
It's a good film, but there's too much violence in it
during
Không nên uống rượu trong thời gian đang trị bệnh
It is inadvisable to drink alcohol during the treatment
within
Các nước trong Cộng đồng châu Âu
Countries within the EC
Giữ trọng trách trong Đảng / chính phủ
To hold an important position within the Party/government



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.