Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trepidation




trepidation
[,trepi'dei∫n]
danh từ
(y học) sự rung (tay, chân...)
sự rung động, sự rung chuyển
the trepidation of the windown-pane
sự rung chuyển của kính cửa sổ
sự lo lắng
sự náo động, sự bối rối
the news caused general trepidation
tin ấy đã gây nên sự náo động chung


/,trepi'deiʃn/

danh từ
(y học) sự rung (tay, chân...)
sự rung động, sự rung chuyển
the trepidation of the windown-pane sự rung chuyển của kính cửa sổ
sự náo động, sự bối rối
the news caused general trepidation tin ấy đã gây nên sự náo động chung


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.