Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transgressor




transgressor
[trænz'gresə]
danh từ
người vi phạm, người phạm tội; tội nhân, tội phạm
(tôn giáo) người có tội, người phạm tội


/træns'gresə/

danh từ
người vi phạm; người phạm pháp
người có tội, người tội lỗi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.