Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transcription




transcription
[træn'skrip∫n]
danh từ
sự sao lại, sự chép lại
bản sao, bản ghi; việc ghi lại âm thanh thành chữ viết
(ngôn ngữ học) sự phiên (âm); cách phiên (âm)
(âm nhạc) sự chuyển biên
chương trình ghi âm (để phát thanh, truyền hình)



sự chép lại, sự phiên âm

/træns'kripʃn/

danh từ
sự sao lại, sự chép lại; bản sao
(ngôn ngữ học) sự phiên (âm); cách phiên (âm)
(âm nhạc) sự chuyển biên
chương trình ghi âm (để phát thanh)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.