Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trainer




trainer
[treinə]
danh từ
người dạy (súc vật)
(thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên
máy bay dùng để đào tạo phi công, thiết bị hoạt động như máy bay dùng để đào tạo phi công
((thường) số nhiều) giày thể thao (như) training shoe


/treinə/

danh từ
người dạy (súc vật)
(thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên

Related search result for "trainer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.