Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tracer element




tracer+element
['treisə'elimənt]
danh từ
nguyên tử đánh dấu, chất phóng xạ đánh dấu (dùng để điều tra quá trình sinh học, (hoá học) trong cơ thể con người..) (như) tracer


/'treisə'elimənt/

danh từ
nguyên tử đánh dấu ((cũng) tracer)

Related search result for "tracer element"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.