Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tough



/tʌf/

tính từ

dai, bền

    tough meat thịt dai

    tough rubber cao su dai

dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người)

    tough constitution thể chất mạnh mẽ dẻo dai

cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất

    a tough spirit một tinh thần bất khuất

khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố

    a tough customer một gã khó trị, một gã ngoan cố

khó, hắc búa, gay go (vấn đề, bài toán)

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng du côn, tên vô lại; tên kẻ cướp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tough"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.