Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tottery




tottery
['tɔtəri]
tính từ
lung lay, sắp đổ
lảo đảo; chập chững
feel faint and tottery
cảm thấy chóng mặt và lảo đảo


/'tɔtəri/

tính từ
lung lay, sắp đổ
lảo đảo; chập chững

Related search result for "tottery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.