Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tollable




tollable
['touləbl]
tính từ
phải nộp thuế (cầu, đường, chợ...)


/'touləbl/

tính từ
phải nộp thuế (cầu, đường, chợ...)

Related search result for "tollable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.