Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tirade


/tai'reid/

danh từ

tràng đả kích, tràng chửi rủa; diễn văn đả kích

    tirade of invectives một tràng chửi rủa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tirade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.