Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tinge


/tindʤ/

danh từ

màu nhẹ

    a tinge of blue màu xanh nhẹ

vẻ, nét thoáng

    a tinge of affectation vẻ hơi điệu bộ, vẻ hơi màu mè

ngoại động từ

nhuốm màu, pha màu

có vẻ, đượm vẻ

    his admiration was tinged with envy sự khâm phục của nó đượm vẻ ghen tị


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tinge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.