Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
timeless




timeless
['taimlis]
tính từ
không chịu ảnh hưởng của thời gian
her timeless beauty
sắc đẹp của bà ta không nhuốm màu thời gian (không bị ảnh hưởng của thời gian)
vô tận, mãi mãi
the timeless laws of nature
những quy luật muôn thuở của thời gian


/'taimlis/

tính từ
vô tận
không đúng lúc

Related search result for "timeless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.