Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
timbal




timbal
['timbəl]
Cách viết khác:
tymbal
['timbəl]
danh từ
(âm nhạc) trống định âm


/'timbəl/ (tymbal) /'timbəl/

danh từ
(âm nhạc) trống định âm

Related search result for "timbal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.