Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thyme





thyme
[taim]
danh từ
(thực vật học) cây húng tây, cỏ xạ hương (một trong nhiều loại cây thảo có lá thơm)
lá húng tây, lá cỏ xạ hương (dùng trong nấu ăn)


/taim/

danh từ
(thực vật học) cỏ xạ hương

Related search result for "thyme"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.