Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thou




thou
[ðau]
đại từ
(từ cổ, nghĩa cổ) mày, mi, ngươi, người
who art thou?
mi là ai?
ngoại động từ
xưng mày tao
don't thou me
không được mày tao với tôi


/ðau/

danh từ
(thơ ca) mày, mi, ngươi

ngoại động từ
xưng mày tao
don't thou me không được mày tao với tôi

Related search result for "thou"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.