Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thieving


    Chuyên ngành kinh tế
đánh cắp
lấy trộm
sự ăn cắp (vặt)
sự đánh cắp
sự lấy trộm
sự trộm đạo
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
sự lấy mẫu dầu (ở các mức khác nhau)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.