Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thickening




thickening
['θikəniη]
danh từ
sự dày đặc
chất (vật) làm cho đặc (xúp...)
chỗ đông người; chỗ dày đặc


/'θikniɳ/

danh từ
sự dày đặc
chất (vật) làm cho đặc (xúp...)
chỗ đông người; chỗ dày đặc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thickening"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.