Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
theodolite





theodolite
[θi'ɔdəlait]
danh từ
máy kinh vĩ (dụng cụ của những người vẽ bản đồ địa hình dùng để đo các góc chiều ngang và chiều thẳng đứng)



(trắc địa) kính kinh vĩ, teođôlit

/θi'ɔdəlait/

danh từ
máy kinh vĩ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.