Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thay mặt


[thay mặt]
on behalf of...; for
Hãy thay mặt tôi mà tiếp xúc với họ!
Contact them for me/on my behalf!
Thay mặt mọi người ở đây, tôi xin cám ơn anh thật nhiều
On behalf of everyone here, I thank you very much
xem đại diện 2



on behalf of


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.