Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thaw



/θɔ:/

danh từ

sự tan (của tuyết)

trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết)

    before the thaw sets in trước khi băng tan

(nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ)

ngoại động từ

làm tan

    to thaw the thick layer of snow làm tan lớp tuyết dày

(nghĩa bóng) làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng

    to thaw someone làm cho ai mạnh dạn lên, làm cho ai bớt dè dặt lạnh lùng

nội động từ

tan

    the snow thaws tuyết tan

ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan)

    it's thawing trời đỡ giá rét hơn

(nghĩa bóng) vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thaw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.