Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thỏi



noun
bar, lump

[thỏi]
bar; lump
Một thỏi vàng
A gold bar/bullion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.