Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thế hệ



noun
generation

[thế hệ]
generation
Thế hệ trẻ / già
The younger/older generation
Niềm hy vọng của một thế hệ mới
The hope of a new generation
Bốn thế hệ cùng sống chung một mái nhà
Four generations live under the same roof
Ông ấy là người cùng thế hệ với tôi
He is my generation
Những người cùng thế hệ với tôi không thể quên điều đó
People of my generation cannot forget it
Sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối
Generation gap



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.