Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
terra firma




terra+firma
[,terə'fə:mə]
danh từ
đất khô ráo; đất liền (trái với nước hoặc không khí)
glad to be on terra firma again
vui mừng lại trở về đất liền (sau một chuyến đi bằng thuyền, máy bay..)


/'terə'fə:mə/

danh từ
đất liền (trái với biển)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "terra firma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.