Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenuity




tenuity
[ti'nju:əti]
Cách viết khác:
tenuousness
['tenjuəsnis]
danh từ
tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...)
tính mong manh, tính hời hợt (của sự phân biệt..)
tính chất ít, tính chất loãng (của khí...)
(nghĩa bóng) tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương)


/te'njuiti/

danh từ
tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...)
tính chất ít, tính chất loãng (của khí...)
(nghĩa bóng) tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tenuity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.