Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tentative




tentative
['tentətiv]
tính từ
ướm, thử
ngập ngừng, thăm dò
make a tentative suggestion
đưa ra một đề nghị thăm dò
không dứt khoát, không quả quyết


/'tentətiv/

tính từ
ướm, thử
tentative offer lời nói ướm, lời đề nghị

danh từ
sự thử, sự toan làm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.