Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tent



/tent/

danh từ

lều, rạp, tăng

    to pitch tents cắm lều, cắm trại

    to lift (strike) tents dỡ lều, nhổ trại

ngoại động từ

che lều, làm rạp cho

nội động từ

cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều

danh từ

(y học) nút gạc

ngoại động từ

(y học) đặt nút gạc, nhồi gạc

danh từ

rượu vang đỏ Tây ban nha


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.