Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenement




tenement
['tenəmənt]
danh từ
căn hộ hoặc phòng dành ra để ở
như tenement house
(pháp lý) đất đai, bất động sản (do một người thuê cai quản)


/'tenimənt/

danh từ
nhà ở, phòng ở
(pháp lý) đất đai nhà cửa hưởng dụng
nhà nhiều buồng, nhà tập thể

Related search result for "tenement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.