Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tear-gas




tear-gas
['tiə'gæs]
danh từ
hơi cay; hơi làm chảy nước mắt
ngoại động từ
trấn áp bằng cách dùng hơi cay


/'tiə'gæs/

danh từ
hơi làm chảy nước mắt

Related search result for "tear-gas"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.