Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taxi-driver




taxi-driver
['tæksi'draivə]
Cách viết khác:
taxi-man
['tæksi'mən]
danh từ
người lái xe tắc xi


/'tæksi,draivə/ (taxi-man) /'tæksimən/
man) /'tæksimən/

danh từ
người lái xe tắc xi

Related search result for "taxi-driver"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.