Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tassel





tassel
['tæsl]
danh từ
quả tua, núm tua (túm sợi buộc ở một đầu của gối, khăn trải bàn, mũ.. để trang trí)
dải làm dấu (khi đọc sách)
(thực vật học) cờ; cụm hoa hình đuôi sóc (cụm hoa đực ở cây ngô)
ngoại động từ
trang sức bằng núm tua, kết tua
bẻ cờ (ở cây ngô)


/'tæsəl/

danh từ
quả tua, núm tua (bằng lông, len ở mũ, áo...)
dải làm dấu (khi đọc sách)
(thực vật học) cờ (cụm hoa đực ở cây ngô)

ngoại động từ
trang sức bằng núm tua, kết tua
bẻ cờ (ở cây ngô)

Related search result for "tassel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.