Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tarragon





tarragon
['tærəgən]
danh từ
(thực vật học) cây ngải giấm (cỏ có lá dùng làm gia vị cho sa-lát và giấm)


/'tærəgən/

danh từ
(thực vật học) cây ngải giấm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tarragon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.