Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tankful




tankful
['tæηkful]
danh từ
cái chứa trong thùng (két, bể..) (như) tank


/'tæɳkful/

danh từ
thùng (đầy), bể (đầy) (nước, dầu...)

Related search result for "tankful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.