Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tượng



noun
statue
(cờ) elephant

[tượng]
statue
Dựng tượng một vị anh hùng dân tộc
To put up a statue in honour of a national hero



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.