Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tái diễn



verb
happen again, to re-occur

[tái diễn]
to recur; to happen again
Đừng để chuyện đó tái diễn nhé!
Don't let it happen again!
Đừng tái diễn trò đó nhé!
Don't do it again!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.