Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swine




swine
[swain]
danh từ, số nhiều swine, swines
con lợn, con heo
(thông tục) người (vật) đáng ghét, người (vật) ghê tởm
those nails were real swines to get out
những cái đinh này thật là đáng ghét, khó nhổ quá!
take your hands off me, you filthy swine!
bỏ tay ra, đồ con lợn bẩn thỉu!


/swain/

danh từ, số nhiều không đổi
con lợn
người tham ăn tục uống; người bẩn tưởi; người tồi tàn

Related search result for "swine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.