Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swimmingly




swimmingly
['swimiηli]
phó từ
(thông tục) thuận buồm xuôi gió; thông đồng bén giọt; xuôi chèo mát mái


/'swimiɳli/

phó từ
thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt

Related search result for "swimmingly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.