Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sweetie




sweetie
['swi:ti]
danh từ
(thông tục) kẹo (nhất là dùng cho trẻ em) (như) sweety
người có lòng tốt, người dễ thương
thanks for helping, you're a sweetie
cảm ơn anh đã giúp đỡ, anh thật tốt quá
cưng (dùng để gọi vợ, chồng, con... một cách trìu mến) (cũng) sweetheart


/'swi:ti/

danh từ
(thông tục) kẹo, mứt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người yêu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sweetie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.