Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swan



/swɔn/

danh từ

(động vật học) con thiên nga

nhà thơ thiên tài; ca sĩ thiên tài

(thiên văn học) chòm sao Thiên nga

!all his geese are swans

cái gì của nó cũng là vàng cả

!the Swan of Avon

Sếch-xpia


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.