Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swain


/swein/

danh từ

anh thanh niên nông thôn cục mịch

người yêu ở chốn đồng quê

(đùa cợt) người yêu, người tình; người cầu hôn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.