Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swagger


/'swægə/

danh từ

dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo

lời nói huênh hoanh khoác lác

vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng

tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự

tính từ

(thông tục) bảnh bao

    swagger clothes quần áo bảnh bao

nội động từ

đi đứng nghênh ngang; vênh váo

nói khoác lác huênh hoang

ngoại động từ

doạ dẫm (ai); nạt nộ (ai)

    to swagger somebody into doing something doạ dẫm ai bắt làm việc gì; nạt nộ ai bắt làm việc gì


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swagger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.