Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supplier




supplier
[sə'plaiə]
danh từ
người (công ty) cung cấp, người tiếp tế


/sə'plaiə/

danh từ
người cung cấp, người tiếp tế

Related search result for "supplier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.