Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sup




sup
[sʌp]
danh từ
ngụm, hớp (rượu..)
neither bit (bite) nor sup
không một miếng cơm một ngụm nước nào
ngoại động từ
uống từng ngụm, hớp; ăn từng thìa
cho ăn cơm tối
nội động từ
ăn tối, ăn bữa tối
viết tắt
ở trên; ở phần trước (trong một cuốn sách..) (Latin supra)


/sʌp/

danh từ
hụm, ngụm, hớp
neither bit (bite) nor sup không một miếng cơm một hụm nước nào

ngoại động từ
uống từng hớp, ăn từng thìa
cho ăn cơm tối

nội động từ
ăn cơm tối !to have a long spoon that sups with the devil
(xem) spoon

Related search result for "sup"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.