Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sundowner




sundowner
['sʌn,daunə]
danh từ
(từ úc) người đi lang thang ((thường) đến một trại nuôi cừu..) vào lúc mặt trời lặn tìm chỗ ngủ)
(thông tục) đồ uống ((thường) có chất rượu) uống vào lúc mặt trời lặn


/'sʌn,daunə/

danh từ
(Uc) người đi tìm việc tính từng chặng ngủ
(thông tục) cốc rượu tiễn mặt trời (uống lúc mặt trời lặn)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.