Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
summon


/'sʌmən/

ngoại động từ

gọi đến, mời đến, triệu đến; triệu tập (cuộc họp)

kêu gọi (một thành phố...) đầu hàng

!to summon up

tập trung

    to summon up one's courage tập trung hết can đảm

    to summon up one's strength tập trung hết sức lực


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "summon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.