Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sum



/sʌm/

danh từ

tổng số; (toán) tổng

    the sum of two and three is five tổng của hai và ba là năm

số tiền

    a round sum một số tiền đáng kể

nội dung tổng quát

    the sum and substance of his objections is this nội dung tổng quát và thực chất những lời phản đối của anh ta là điều này

bài toán số học

    to be good at sums giỏi toán

!in sum

nói tóm lại

ngoại động từ

cộng

phát biểu ý kiến về tính nết (của ai)

nội động từ

cộng lại

!to sum up

tóm tắt, tổng kết (ý kiến...)

kết luận (một vụ kiện)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.