Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sultan





sultan
['sʌltən]
danh từ
vua (các nước Hồi giáo); (the Sultan) vua Thổ nhĩ kỳ
(động vật học) chim xít
gà bạch Thổ nhĩ kỳ


/'sʌltən/

danh từ
vua (các nước Hồi giáo); (the Sultan) vua Thổ nhĩ kỳ
(động vật học) chim xít
gà bạch Thổ nhĩ kỳ

Related search result for "sultan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.